Hôn nhân gia đình

Hiển thị các bài đăng có nhãn hon-nhan-gia-dinh. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn hon-nhan-gia-dinh. Hiển thị tất cả bài đăng

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng

 Chị T hiện đang nuôi con 8 tháng tuổi và gặp tình huống chồng ngoại tình, muốn ly hôn. Chị đang cần tư vấn để hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp này. Để đảm bảo quyền lợi của mình trong các tình huống này, chị đã tìm sự tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng, đồng thời thu thập đầy đủ các bằng chứng cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Pháp luật có chế tài về quyền ly hôn người đàn ông

    Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Điều 51 quy định rằng: "Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn." Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng để bảo vệ quyền lợi cho người vợ và trẻ em. Cụ thể, người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Điều này giúp đảm bảo người phụ nữ và trẻ nhỏ không bị tổn thương tâm lý hoặc chịu đựng sự bất ổn trong quá trình phát triển của trẻ.

    Trong trường hợp của chị T, vì con của chị mới 8 tháng tuổi, theo quy định pháp luật, người chồng không được phép đơn phương yêu cầu ly hôn. Điều này áp dụng cho cả trường hợp người chồng ngoại tình, tức là dù người chồng có hành vi vi phạm hôn nhân, anh ta vẫn không có quyền ly hôn khi con còn quá nhỏ.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-quyen-ly-hon-cua-chong

Các tình huống ngoại lệ trong quy định về quyền ly hôn

    Có một số trường hợp ngoại lệ liên quan đến quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Nếu người vợ không trực tiếp nuôi dưỡng con nhỏ, thì pháp luật có thể xem xét đến quyền ly hôn của người chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp của chị T, chị đang trực tiếp chăm sóc con dưới 12 tháng tuổi nên chồng chị sẽ bị hạn chế quyền ly hôn.

    Ngoài ra, trong một số trường hợp khác như người vợ mang thai hộ hoặc nhận con nuôi dưới 12 tháng tuổi, quy định pháp luật cũng bảo vệ người phụ nữ bằng cách hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người yếu thế, đồng thời bảo đảm trẻ em được chăm sóc một cách tốt nhất trong gia đình.

Mục đích của quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng

    Pháp luật quy định người chồng không được ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con nhỏ nhằm bảo vệ các thành viên yếu thế trong gia đình. Trẻ em cần sự chăm sóc đặc biệt trong những năm đầu đời, và việc ly hôn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ. Đồng thời, phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc mới sinh thường gặp nhiều khó khăn về cả thể chất lẫn tinh thần. Qua việc tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng bị hạn chế giúp đảm bảo người vợ không phải đối mặt với áp lực ly hôn khi đang ở trong những giai đoạn nhạy cảm này.

    Việc hạn chế quyền ly hôn của người chồng không chỉ nhằm mục đích bảo vệ người vợ và trẻ em mà còn nhằm duy trì sự ổn định của gia đình trong giai đoạn nhạy cảm. Từ đó, pháp luật mong muốn tạo ra một môi trường tốt nhất cho sự phát triển của trẻ nhỏ cũng như bảo vệ sức khỏe tinh thần cho người phụ nữ.

Giải quyết tình huống của chị T

    Với trường hợp của chị T, vì chị đang nuôi con 8 tháng tuổi, pháp luật bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép chồng chị đơn phương ly hôn. Trong thời gian này, chị có quyền yêu cầu tòa án giải quyết các vấn đề liên quan đến hành vi ngoại tình của chồng. Chị có thể cân nhắc yêu cầu tòa án buộc chồng bồi thường thiệt hại về mặt tinh thần và yêu cầu phân chia tài sản nếu có ý định ly hôn sau khi con chị đủ 12 tháng tuổi.

    Ngoài ra, chị T nên lưu ý rằng, trong quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình, việc thu thập các bằng chứng liên quan đến hành vi vi phạm của chồng (như chứng cứ về ngoại tình) sẽ là yếu tố quan trọng giúp chị bảo vệ quyền lợi của mình. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng trong tình huống này có thể hướng dẫn chị cách thức giải quyết phù hợp để bảo đảm quyền lợi của mình và con nhỏ.

    Pháp luật hôn nhân gia đình tại Việt Nam có quy định rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp này, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng nhằm đảm bảo không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của người vợ và con nhỏ.Với trường hợp của chị T, pháp luật sẽ bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép người chồng đơn phương yêu cầu ly hôn khi con chị còn dưới 12 tháng tuổi.  

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn

 Anh T và chị H dự tính ly hôn, anh T có nhờ tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn.

1. Xác định tài sản chung của vợ chồng

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định bao gồm:

    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức thu được từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập khác.

    • Tài sản mà được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung cả 2 vợ chồng.

   • Giấy tờ nhà đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn, trừ khi đất được thừa kế riêng, tặng cho riêng, giao dịch bằng tài sản riêng của vợ hoặc chồng 

    • Tài sản riêng được đưa vào tài sản chung của 2 vợ chồng.

   • Tài sản đang có tranh chấp mà không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.

2. Nguyên tắc phân chia tài sản chung khi ly hôn

Luật sư trợ giúp luật tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung khi ly hôn được quy định tại khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, theo đó, có hai nguyên tắc chính:

    • Nguyên tắc thỏa thuận của các bên: Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản chung. Trường hợp hai bên đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ dựa trên văn bản thỏa thuận để giải quyết. Nếu văn bản này hợp pháp và không bị tòa tuyên vô hiệu, thì tài sản sẽ được chia theo nội dung thỏa thuận đó. Nếu thỏa thuận bị tuyên vô hiệu hoặc không rõ ràng, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.

   • Nguyên tắc phân chia theo quy định của pháp luật: Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc không đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản, Tòa án sẽ áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định để chia tài sản chung. Theo luật, tài sản sẽ được chia đôi, nhưng cần phải xem xét đến các yếu tố khác nhau.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-chia-tai-san-chung-khi-ly-hon

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản

Khi phân chia tài sản chung của vợ chồng, Tòa án sẽ tính đến các yếu tố sau đây:

    • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tòa án xem xét hoàn cảnh kinh tế, sức khỏe, và tình hình gia đình của mỗi bên để đưa ra phán quyết chia tài sản của 2 vợ chồng.

    • Công sức đóng góp của vợ, chồng: Công sức của mỗi người trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung được xem xét. Lao động của người vợ/chồng trong gia đình, dù không có thu nhập trực tiếp, vẫn được coi như lao động có thu nhập.

    • Bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp: Điều này giúp đảm bảo rằng sau ly hôn, cả hai bên vẫn có điều kiện tiếp tục làm việc và kiếm thu nhập.

    • Lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng: Nếu một trong hai bên vi phạm quyền hoặc nghĩa vụ trong hôn nhân (ví dụ như ngoại tình), lỗi này có thể được Tòa án xem xét trong quá trình phân chia tài sản.

4. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của con cái và phân chia tài sản cụ thể

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung ngoài các yếu tố trên, khi chia tài sản tòa án còn phải đảm bảo:

    • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con cái: Nếu gia đình có con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động, tài sản sẽ được phân chia sao cho bảo vệ quyền lợi của con cái.

    • Chia tài sản bằng hiện vật hoặc giá trị: Tài sản chung của vợ chồng thường được chia bằng hiện vật. Tuy nhiên, nếu không thể chia bằng hiện vật, Tòa án sẽ chia theo giá trị. Nếu bên nào nhận được phần tài sản hiện vật lớn hơn phần mình được hưởng, họ sẽ phải trả lại phần chênh lệch cho bên còn lại.

5. Tư vấn lựa chọn phương án chia tài sản

Khi đối mặt với vấn đề phân chia tài sản, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình. Nếu có thể, việc thỏa thuận phân chia tài sản sẽ mang lại lợi ích tốt hơn, giúp tránh căng thẳng và kéo dài quá trình ly hôn. Tuy nhiên, nếu không thể đạt được thỏa thuận, khách hàng nên thu thập đầy đủ bằng chứng liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa án.

Phân chia tài sản chung khi ly hôn là quá trình phức tạp, yêu cầu các bên hiểu rõ về quy định pháp luật và nguyên tắc chia tài sản. Khách hàng nên tìm kiếm sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp để đảm bảo rằng quyền lợi của mình được bảo vệ một cách tốt nhất. Nếu vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận về tài sản, Tòa án sẽ dựa trên các quy định của pháp luật để giải quyết một cách công bằng, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của hai bên.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về kết hôn giả tạo?

Anh K và chị M là bạn học từ nhỏ tại trường tiểu học. Sau đó, gia đình anh K đã di cư đến Canada để sinh sống và làm việc. Trong một lần về Việt Nam thăm quê, anh K đã gặp lại chị M và hai người nối lại tình bạn. Qua thời gian thường xuyên liên lạc bằng điện thoại và mạng xã hội, chị M đã bày tỏ nguyện vọng muốn sang Canada định cư để có cuộc sống tốt hơn. Để giúp đỡ chị M, anh K đồng ý kết hôn với chị theo thỏa thuận rằng sau khi chị M đã nhập quốc tịch Canada, hai người sẽ ly hôn. Câu hỏi đặt ra ở đây là liệu hành vi này có vi phạm pháp luật không và nếu anh K và chị M thực hiện thì hậu quả pháp lý sẽ ra sao? Trong tình huống của anh K và chị M, việc tìm kiếm tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình là vô cùng quan trọng.

1. Pháp luật về kết hôn giả tạo theo Luật hôn nhân và gia đình

      Theo quy định của Khoản 11 Điều 3 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi lợi dụng kết hôn để đạt được mục đích khác ngoài việc xây dựng một gia đình thực sự. Những mục đích này có thể là để xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú hoặc nhập quốc tịch của một nước nào đó. Như vậy, trong trường hợp của anh K và chị M, thỏa thuận kết hôn với mục đích giúp chị M định cư và nhập quốc tịch Canada không phải nhằm mục đích xây dựng một gia đình thực sự, mà chỉ là một thủ đoạn để chị M đạt được mục tiêu cá nhân. Do đó, hành vi này bị coi là kết hôn giả tạo.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-ket-hon-gia-ta

     Theo Điểm a Khoản 2 Điều 5 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Đây không chỉ là vi phạm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình mà còn có thể ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội khi các trường hợp nhập cư bất hợp pháp hoặc lợi dụng hôn nhân để trục lợi xảy ra ngày càng nhiều.

2. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình hậu quả pháp lý của hành vi kết hôn giả tạo

      Hành vi kết hôn giả tạo không chỉ vi phạm quy định của Luật hôn nhân và gia đình, mà còn có thể bị xử phạt hành chính. Theo Điểm a Khoản 4 Điều 28 Nghị định số 110/2013/NĐ-CP ngày 24/9/2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình, hành vi lợi dụng kết hôn để xuất cảnh, nhập cảnh, nhập quốc tịch có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

      Ngoài ra, trong trường hợp hành vi này được cơ quan chức năng phát hiện, kết hôn giả tạo có thể bị tuyên bố vô hiệu theo yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc của những người có liên quan. Khi hôn nhân bị tuyên bố vô hiệu, mọi quyền và nghĩa vụ giữa vợ chồng sẽ không phát sinh theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình. Đặc biệt, các lợi ích mà chị M có thể đã nhận được từ cuộc hôn nhân như quyền nhập quốc tịch hoặc quyền cư trú tại Canada có thể bị thu hồi.

3. Giải pháp cho anh K và chị M

       Các luật sư chuyên về hôn nhân gia đình có thể giúp anh K và chị M hiểu rõ về hậu quả pháp lý của việc kết hôn giả tạo, từ đó tránh vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi của mình. Các chuyên gia tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình cũng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định liên quan đến hôn nhân, cư trú, và quốc tịch, từ đó giúp cả hai đưa ra quyết định đúng đắn và hợp pháp.

      Ngoài ra, nếu chị M thực sự muốn sang Canada định cư, cô có thể cân nhắc các phương án hợp pháp khác thay vì dựa vào việc kết hôn giả tạo. Việc làm thủ tục xin cư trú hoặc nhập quốc tịch có thể mất thời gian, nhưng sẽ tránh được các rủi ro pháp lý và hậu quả tiêu cực mà hành vi kết hôn giả tạo mang lại.

       Hành vi kết hôn giả tạo là một trong những vi phạm nghiêm trọng của Luật hôn nhân và gia đình và có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý, từ việc bị xử phạt hành chính đến việc tuyên bố hôn nhân vô hiệu. Trong tình huống của anh K và chị M, thay vì vi phạm pháp luật, cả hai nên tìm hiểu pháp luật hôn nhân gia đình để hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn và hợp pháp.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi


Chi tiết
Back to Top
Gọi Zalo logo Zalo Bản đồ Messenger