Giải đáp pháp luật

Hiển thị các bài đăng có nhãn giai-dap-phap-luat. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn giai-dap-phap-luat. Hiển thị tất cả bài đăng

Dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp: Hướng dẫn thành lập công ty trọn gói

1. Tư vấn pháp luât về lựa chọn loại hình doanh nghiệp

    Hiện nay, có bốn loại hình phổ biến tại Việt Nam:

    • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Bao gồm công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên. Công ty TNHH được đánh giá là phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp các thành viên dễ dàng quản lý với số vốn hạn chế.

    • Doanh nghiệp tư nhân: Loại hình này do một cá nhân đứng tên và chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân. Đây là lựa chọn phù hợp cho các cá nhân muốn tự kinh doanh mà không cần phân chia quyền lực với các thành viên khác.

    • Công ty cổ phần: Với hình thức này, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp và có thể chuyển nhượng cổ phần tự do. Công ty cổ phần rất phù hợp cho các doanh nghiệp muốn huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.

    • Công ty hợp danh: Đây là loại hình kết hợp giữa công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân, với sự quản lý từ hai hoặc nhiều cá nhân.

2. Chuẩn bị hồ sơ và thủ tục đăng ký doanh nghiệp

    Sau khi quyết định loại hình doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp sẽ tiến hành các bước đặt tên, lựa chọn địa chỉ trụ sở và đăng ký vốn điều lệ. Một dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ đầy đủ những bước này để giúp khách hàng chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh và hợp lệ.

    Đặt tên doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp phải đảm bảo không trùng lặp hay gây nhầm lẫn với những tên đã được đăng ký trước đó. Việc lựa chọn tên cũng phải tuân thủ quy định của pháp luật, tránh gây hiểu nhầm hay vi phạm bản quyền.

    Xác định địa chỉ trụ sở: Địa chỉ này phải có thật và hợp pháp, có thể là nơi làm việc chính thức của công ty hoặc địa chỉ văn phòng đại diện nếu có.

    Đăng ký vốn điều lệ: Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào công ty trong một thời hạn nhất định. Vốn điều lệ sẽ được ghi nhận vào điều lệ công ty và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi, trách nhiệm của các thành viên.

    Lựa chọn người đại diện theo pháp luật: Người đại diện thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc của công ty và có thể là một hoặc nhiều người. Điều lệ công ty cần nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật.

3. Tư vấn pháp luật về lựa chọn ngành nghề kinh doanh

    Với những ngành nghề đặc thù như y tế, giáo dục, bất động sản, việc đăng ký cần đáp ứng các điều kiện nhất định. Dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ các quy định, đảm bảo ngành nghề đăng ký đúng pháp luật và phù hợp với chiến lược kinh doanh.

dich-vu-tu-van-phap-luat-ve-doanh-nghiep

4. Hỗ trợ thủ tục và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

    Đội ngũ luật sư sẽ giúp khách hàng chuẩn bị các tài liệu cần thiết để hoàn tất hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bao gồm:

    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu cần thiết để cơ quan có thẩm quyền xác nhận yêu cầu đăng ký của doanh nghiệp.

    • Dự thảo điều lệ công ty: Văn bản này bao gồm các điều khoản quan trọng về cơ cấu tổ chức, quyền hạn của các thành viên và các quy định, nội quy quản trị nội bộ trong công ty.

    • Danh sách cổ đông hoặc thành viên sáng lập: Văn bản này cần cung cấp thông tin chi tiết về các thành viên góp vốn.

    • Giấy tờ chứng thực cá nhân: Bao gồm bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của các thành viên và người đại diện pháp luật.

    • Văn bản xác nhận vốn pháp định (nếu có): Đối với một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng hoặc cơ quan có thẩm quyền.

    Trong thời hạn 3 ngày làm việc, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký nếu hồ sơ hợp lệ. Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo các nội dung cần bổ sung, sửa đổi để hoàn thiện.

5. Cam kết chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp

    • Thực hiện công việc đúng tiến độ: Đảm bảo quy trình đăng ký diễn ra nhanh chóng, đúng quy định và thời gian đã cam kết.

    • Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu: Các dịch vụ tư vấn không chỉ đáp ứng yêu cầu mà còn giúp khách hàng hiểu rõ và tuân thủ quy định pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp lâu dài.

    • Bảo mật thông tin: Tất cả thông tin khách hàng cung cấp sẽ được bảo mật, bảo vệ nghiêm ngặt theo quy định pháp luật.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận

Ba và Mẹ em cùng đứng tên trên sổ hồng căn nhà hiện tại. Năm 1997, Mẹ em qua đời mà không để lại di chúc. Tuy nhiên, vào năm 2004, gia đình đã thực hiện thủ tục Tờ khai lệ phí trước bạ. Trong đó, có ghi rõ thông tin về các đồng thừa kế di sản của Mẹ, gồm Ba em và 4 người con (ông bà ngoại đã mất trước mẹ em).

Đến tháng 09/2013, Ba em lập di chúc và được công chứng xác nhận. Nội dung di chúc ghi rõ rằng em sẽ là người thừa kế toàn bộ tài sản, bao gồm 1/2 căn nhà thuộc quyền sở hữu và sử dụng của Ba, cũng như phần căn nhà mà Ba em được nhận thừa kế từ Mẹ. Hiện tại, Ba em đã qua đời, và gia đình muốn tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế để chuyển tên sổ hồng cho em đứng tên, nhằm thuận tiện cho việc bán nhà sau này.

Tuy nhiên, vấn đề khó khăn là trong số các anh chị em, có một người hiện đang sống ở nước ngoài và gia đình đã không liên lạc được với người này suốt hai năm qua. Vì vậy, không thể yêu cầu người đó trở về Việt Nam để làm thủ tục hoặc ký giấy ủy quyền. Em rất mong nhận được sự tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận để đảm bảo quyền lợi theo di chúc của Ba em.

Trả lời:

Trường hợp của em khá phức tạp, đặc biệt do có một người thừa kế ở nước ngoài mà không thể liên lạc được. Tuy nhiên, dựa trên các tình tiết em đã cung cấp, có một số thủ tục và giải pháp pháp lý như sau:

    1. Khai nhận di sản thừa kế:

    Sau khi Mẹ em qua đời mà không để lại di chúc, phần di sản của bà (1/2 căn nhà) sẽ được chia theo pháp luật. Những người thừa kế bao gồm Ba em và 4 người con. Thông tin này đã được gia đình ghi nhận trong Tờ khai lệ phí trước bạ vào năm 2004. Phần di sản này sẽ được chia đều cho Ba em và các con.

    Khi Ba em qua đời, di chúc của ông chỉ định em là người thừa kế toàn bộ phần tài sản của Ba, gồm 1/2 căn nhà của ông và phần di sản Ba em được nhận thừa kế từ Mẹ. Để thực hiện các quyền lợi theo di chúc, em cần tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế.

    Thủ tục này yêu cầu sự đồng ý và chữ ký của tất cả những người thừa kế còn lại (gồm cả các anh chị em của em). Nếu một trong các anh chị em không thể có mặt, họ cần phải lập giấy ủy quyền cho người khác đại diện thay họ ký vào hồ sơ.

    2. Tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận như sau:

     Xử lý vấn đề người thừa kế ở nước ngoài:

    Việc không thể liên lạc với người thừa kế đang ở nước ngoài khiến thủ tục khai nhận di sản trở nên phức tạp hơn. Dưới đây là hai giải pháp pháp lý em có thể xem xét:

    • Khởi kiện ra tòa để yêu cầu phân chia di sản thừa kế: Em có thể nộp đơn khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu tòa phân chia di sản thừa kế theo quy định pháp luật. Khi đó, em cần cung cấp đầy đủ địa chỉ của tất cả các đồng thừa kế, bao gồm người đang sống ở nước ngoài, để tòa án triệu tập họ. Nếu người thừa kế ở nước ngoài không thể có mặt, tòa án vẫn có thể tiến hành phân chia di sản mà không cần sự có mặt của họ, theo quy định của pháp luật.

tu-van-phap-luat-thua-ke-di-san-co-nguoi-khong-ky-ten-khai-nhan

    • Yêu cầu Tòa án tuyên bố người thừa kế mất tích: Nếu em và gia đình đã tìm kiếm nhưng không thể liên lạc với người thừa kế ở nước ngoài trong suốt hai năm qua, em có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố người này mất tích theo quy định. Sau khi có quyết định tuyên bố mất tích, phần di sản thuộc về người thừa kế này sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật.

    3. Thủ tục chuyển tên sổ hồng:

    Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận di sản thừa kế hoặc đạt được thỏa thuận phân chia di sản, em có thể tiến hành thủ tục chuyển tên sổ hồng. Hồ sơ chuyển tên sổ hồng cần chuẩn bị bao gồm:

    • Giấy chứng tử của Ba và Mẹ em.

    • Di chúc của Ba em đã được công chứng.

    • Giấy tờ xác nhận sự đồng ý của các đồng thừa kế khác, hoặc quyết định phân chia di sản của Tòa án (nếu có tranh chấp).

    Nếu các đồng thừa kế không thể đồng ý hoặc không đủ điều kiện ký tên, em cần sự can thiệp của Tòa án để có thể thực hiện quyền thừa kế và chuyển tên sổ hồng theo quy định.

    Qua việc tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận như trên em cần tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế. Tuy nhiên, do có một người thừa kế ở nước ngoài mà không thể liên lạc được, em có thể chọn giải pháp khởi kiện tại Tòa án hoặc yêu cầu Tòa án ra quyết định tuyên bố người đó bị mất tích. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của em theo di chúc Ba em để lại, đồng thời thuận lợi cho việc hoàn tất thủ tục chuyển tên sổ hồng.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng

 Chị T hiện đang nuôi con 8 tháng tuổi và gặp tình huống chồng ngoại tình, muốn ly hôn. Chị đang cần tư vấn để hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp này. Để đảm bảo quyền lợi của mình trong các tình huống này, chị đã tìm sự tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng, đồng thời thu thập đầy đủ các bằng chứng cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Pháp luật có chế tài về quyền ly hôn người đàn ông

    Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Điều 51 quy định rằng: "Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn." Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng để bảo vệ quyền lợi cho người vợ và trẻ em. Cụ thể, người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Điều này giúp đảm bảo người phụ nữ và trẻ nhỏ không bị tổn thương tâm lý hoặc chịu đựng sự bất ổn trong quá trình phát triển của trẻ.

    Trong trường hợp của chị T, vì con của chị mới 8 tháng tuổi, theo quy định pháp luật, người chồng không được phép đơn phương yêu cầu ly hôn. Điều này áp dụng cho cả trường hợp người chồng ngoại tình, tức là dù người chồng có hành vi vi phạm hôn nhân, anh ta vẫn không có quyền ly hôn khi con còn quá nhỏ.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-quyen-ly-hon-cua-chong

Các tình huống ngoại lệ trong quy định về quyền ly hôn

    Có một số trường hợp ngoại lệ liên quan đến quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Nếu người vợ không trực tiếp nuôi dưỡng con nhỏ, thì pháp luật có thể xem xét đến quyền ly hôn của người chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp của chị T, chị đang trực tiếp chăm sóc con dưới 12 tháng tuổi nên chồng chị sẽ bị hạn chế quyền ly hôn.

    Ngoài ra, trong một số trường hợp khác như người vợ mang thai hộ hoặc nhận con nuôi dưới 12 tháng tuổi, quy định pháp luật cũng bảo vệ người phụ nữ bằng cách hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người yếu thế, đồng thời bảo đảm trẻ em được chăm sóc một cách tốt nhất trong gia đình.

Mục đích của quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng

    Pháp luật quy định người chồng không được ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con nhỏ nhằm bảo vệ các thành viên yếu thế trong gia đình. Trẻ em cần sự chăm sóc đặc biệt trong những năm đầu đời, và việc ly hôn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ. Đồng thời, phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc mới sinh thường gặp nhiều khó khăn về cả thể chất lẫn tinh thần. Qua việc tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng bị hạn chế giúp đảm bảo người vợ không phải đối mặt với áp lực ly hôn khi đang ở trong những giai đoạn nhạy cảm này.

    Việc hạn chế quyền ly hôn của người chồng không chỉ nhằm mục đích bảo vệ người vợ và trẻ em mà còn nhằm duy trì sự ổn định của gia đình trong giai đoạn nhạy cảm. Từ đó, pháp luật mong muốn tạo ra một môi trường tốt nhất cho sự phát triển của trẻ nhỏ cũng như bảo vệ sức khỏe tinh thần cho người phụ nữ.

Giải quyết tình huống của chị T

    Với trường hợp của chị T, vì chị đang nuôi con 8 tháng tuổi, pháp luật bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép chồng chị đơn phương ly hôn. Trong thời gian này, chị có quyền yêu cầu tòa án giải quyết các vấn đề liên quan đến hành vi ngoại tình của chồng. Chị có thể cân nhắc yêu cầu tòa án buộc chồng bồi thường thiệt hại về mặt tinh thần và yêu cầu phân chia tài sản nếu có ý định ly hôn sau khi con chị đủ 12 tháng tuổi.

    Ngoài ra, chị T nên lưu ý rằng, trong quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình, việc thu thập các bằng chứng liên quan đến hành vi vi phạm của chồng (như chứng cứ về ngoại tình) sẽ là yếu tố quan trọng giúp chị bảo vệ quyền lợi của mình. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng trong tình huống này có thể hướng dẫn chị cách thức giải quyết phù hợp để bảo đảm quyền lợi của mình và con nhỏ.

    Pháp luật hôn nhân gia đình tại Việt Nam có quy định rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp này, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng nhằm đảm bảo không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của người vợ và con nhỏ.Với trường hợp của chị T, pháp luật sẽ bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép người chồng đơn phương yêu cầu ly hôn khi con chị còn dưới 12 tháng tuổi.  

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn

 Anh T và chị H dự tính ly hôn, anh T có nhờ tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn.

1. Xác định tài sản chung của vợ chồng

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định bao gồm:

    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức thu được từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập khác.

    • Tài sản mà được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung cả 2 vợ chồng.

   • Giấy tờ nhà đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn, trừ khi đất được thừa kế riêng, tặng cho riêng, giao dịch bằng tài sản riêng của vợ hoặc chồng 

    • Tài sản riêng được đưa vào tài sản chung của 2 vợ chồng.

   • Tài sản đang có tranh chấp mà không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.

2. Nguyên tắc phân chia tài sản chung khi ly hôn

Luật sư trợ giúp luật tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung khi ly hôn được quy định tại khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, theo đó, có hai nguyên tắc chính:

    • Nguyên tắc thỏa thuận của các bên: Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản chung. Trường hợp hai bên đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ dựa trên văn bản thỏa thuận để giải quyết. Nếu văn bản này hợp pháp và không bị tòa tuyên vô hiệu, thì tài sản sẽ được chia theo nội dung thỏa thuận đó. Nếu thỏa thuận bị tuyên vô hiệu hoặc không rõ ràng, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.

   • Nguyên tắc phân chia theo quy định của pháp luật: Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc không đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản, Tòa án sẽ áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định để chia tài sản chung. Theo luật, tài sản sẽ được chia đôi, nhưng cần phải xem xét đến các yếu tố khác nhau.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-chia-tai-san-chung-khi-ly-hon

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản

Khi phân chia tài sản chung của vợ chồng, Tòa án sẽ tính đến các yếu tố sau đây:

    • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tòa án xem xét hoàn cảnh kinh tế, sức khỏe, và tình hình gia đình của mỗi bên để đưa ra phán quyết chia tài sản của 2 vợ chồng.

    • Công sức đóng góp của vợ, chồng: Công sức của mỗi người trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung được xem xét. Lao động của người vợ/chồng trong gia đình, dù không có thu nhập trực tiếp, vẫn được coi như lao động có thu nhập.

    • Bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp: Điều này giúp đảm bảo rằng sau ly hôn, cả hai bên vẫn có điều kiện tiếp tục làm việc và kiếm thu nhập.

    • Lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng: Nếu một trong hai bên vi phạm quyền hoặc nghĩa vụ trong hôn nhân (ví dụ như ngoại tình), lỗi này có thể được Tòa án xem xét trong quá trình phân chia tài sản.

4. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của con cái và phân chia tài sản cụ thể

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung ngoài các yếu tố trên, khi chia tài sản tòa án còn phải đảm bảo:

    • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con cái: Nếu gia đình có con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động, tài sản sẽ được phân chia sao cho bảo vệ quyền lợi của con cái.

    • Chia tài sản bằng hiện vật hoặc giá trị: Tài sản chung của vợ chồng thường được chia bằng hiện vật. Tuy nhiên, nếu không thể chia bằng hiện vật, Tòa án sẽ chia theo giá trị. Nếu bên nào nhận được phần tài sản hiện vật lớn hơn phần mình được hưởng, họ sẽ phải trả lại phần chênh lệch cho bên còn lại.

5. Tư vấn lựa chọn phương án chia tài sản

Khi đối mặt với vấn đề phân chia tài sản, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình. Nếu có thể, việc thỏa thuận phân chia tài sản sẽ mang lại lợi ích tốt hơn, giúp tránh căng thẳng và kéo dài quá trình ly hôn. Tuy nhiên, nếu không thể đạt được thỏa thuận, khách hàng nên thu thập đầy đủ bằng chứng liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa án.

Phân chia tài sản chung khi ly hôn là quá trình phức tạp, yêu cầu các bên hiểu rõ về quy định pháp luật và nguyên tắc chia tài sản. Khách hàng nên tìm kiếm sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp để đảm bảo rằng quyền lợi của mình được bảo vệ một cách tốt nhất. Nếu vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận về tài sản, Tòa án sẽ dựa trên các quy định của pháp luật để giải quyết một cách công bằng, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của hai bên.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông

 Anh T muốn tìm hiểu về việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong các vụ tai nạn giao thông dựa trên những yếu tố nào? Luật sư trợ giúp luật sẽ tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông như sau.

Tai nạn giao thông là một vấn đề nghiêm trọng, theo quy định tại Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2017 việc xác định trách nhiệm hình sự sẽ căn cứ vào mức độ vi phạm và hậu quả gây ra. Đối với những người vi phạm các quy định về an toàn giao thông, việc gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

1. Hình phạt đối với những vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng

    Nếu người tham gia giao thông có hành vi vi phạm quy định về an toàn giao thông đường bộ, gây ra thiệt hại cho người khác sẽ dẫn đến một trong những hậu quả sau đây, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 100 triệu đồng, hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm, hoặc bị phạt tù từ 1 đến 5 năm:

    * Gây chết người.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho một người, với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại cho hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 61% đến 121%.

   * Gây thiệt hại về tài sản từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.

Trong những trường hợp này, tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên liên quan nắm bắt rõ hơn về quy định pháp lý và các hậu quả có thể xảy ra, từ đó đưa ra phương án giải quyết phù hợp nhất.

2. Hình phạt nghiêm trọng hơn

    Có những trường hợp vi phạm giao thông gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị hình phạt tù giam giữ trong khoảng 3 năm đến 10 năm. Cụ thể, các tình huống dẫn đến mức phạt này bao gồm:

    * Người vi phạm không có giấy phép lái xe theo quy định.

   * Người vi phạm tham gia giao thông trong tình trạng sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích, với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định.

   * Bỏ chạy sau khi gây tai nạn để trốn tránh trách nhiệm hoặc cố tình không cứu giúp người bị nạn.

    * Không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.

    * Gây chết hai người.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 122% đến 200%.

    * Gây thiệt hại về tài sản từ 500 triệu đồng đến dưới 1,5 tỷ đồng.

Khi được các luật sư tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông sẽ giúp người vi phạm hoặc nạn nhân hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan, cũng như cách thức xử lý vấn đề một cách hợp lý nhất.

tu-van-phap-luat-hinh-su-vi-pham-giao-thong

3. Hình phạt đối với những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng

    Trong trường hợp vi phạm giao thông dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người vi phạm có thể đối mặt với mức phạt tù từ 7 đến 15 năm. Những trường hợp này bao gồm:

    * Gây chết từ ba người trở lên.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho ba người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 20% trở lên.

    * Gây thiệt hại về tài sản từ 1,5 tỷ đồng trở lên.

Ngoài ra, còn có các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm. Điều này giúp đảm bảo rằng người vi phạm không thể tiếp tục thực hiện các hành vi nguy hiểm liên quan đến an toàn giao thông trong thời gian dài.

4. Yếu tố truy cứu trách nhiệm hình sự

    Việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong các vụ tai nạn giao thông phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ thiệt hại về người và tài sản, hành vi của người vi phạm, cũng như các tình tiết tăng nặng. Ví dụ, nếu người vi phạm gây thiệt hại về người (gây chết người hoặc gây thương tích nghiêm trọng), thì trách nhiệm hình sự sẽ nghiêm trọng hơn so với các trường hợp gây thiệt hại chỉ về tài sản.

    Tình trạng của người vi phạm tại thời điểm xảy ra tai nạn cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu họ không có giấy phép lái xe hoặc trong tình trạng sử dụng chất kích thích, mức hình phạt sẽ nặng hơn. Ngoài ra, hành vi bỏ chạy sau khi gây tai nạn cũng được coi là tình tiết tăng nặng, khiến hình phạt trở nên nghiêm khắc hơn.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về kết hôn giả tạo?

Anh K và chị M là bạn học từ nhỏ tại trường tiểu học. Sau đó, gia đình anh K đã di cư đến Canada để sinh sống và làm việc. Trong một lần về Việt Nam thăm quê, anh K đã gặp lại chị M và hai người nối lại tình bạn. Qua thời gian thường xuyên liên lạc bằng điện thoại và mạng xã hội, chị M đã bày tỏ nguyện vọng muốn sang Canada định cư để có cuộc sống tốt hơn. Để giúp đỡ chị M, anh K đồng ý kết hôn với chị theo thỏa thuận rằng sau khi chị M đã nhập quốc tịch Canada, hai người sẽ ly hôn. Câu hỏi đặt ra ở đây là liệu hành vi này có vi phạm pháp luật không và nếu anh K và chị M thực hiện thì hậu quả pháp lý sẽ ra sao? Trong tình huống của anh K và chị M, việc tìm kiếm tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình là vô cùng quan trọng.

1. Pháp luật về kết hôn giả tạo theo Luật hôn nhân và gia đình

      Theo quy định của Khoản 11 Điều 3 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi lợi dụng kết hôn để đạt được mục đích khác ngoài việc xây dựng một gia đình thực sự. Những mục đích này có thể là để xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú hoặc nhập quốc tịch của một nước nào đó. Như vậy, trong trường hợp của anh K và chị M, thỏa thuận kết hôn với mục đích giúp chị M định cư và nhập quốc tịch Canada không phải nhằm mục đích xây dựng một gia đình thực sự, mà chỉ là một thủ đoạn để chị M đạt được mục tiêu cá nhân. Do đó, hành vi này bị coi là kết hôn giả tạo.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-ket-hon-gia-ta

     Theo Điểm a Khoản 2 Điều 5 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Đây không chỉ là vi phạm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình mà còn có thể ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội khi các trường hợp nhập cư bất hợp pháp hoặc lợi dụng hôn nhân để trục lợi xảy ra ngày càng nhiều.

2. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình hậu quả pháp lý của hành vi kết hôn giả tạo

      Hành vi kết hôn giả tạo không chỉ vi phạm quy định của Luật hôn nhân và gia đình, mà còn có thể bị xử phạt hành chính. Theo Điểm a Khoản 4 Điều 28 Nghị định số 110/2013/NĐ-CP ngày 24/9/2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình, hành vi lợi dụng kết hôn để xuất cảnh, nhập cảnh, nhập quốc tịch có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

      Ngoài ra, trong trường hợp hành vi này được cơ quan chức năng phát hiện, kết hôn giả tạo có thể bị tuyên bố vô hiệu theo yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc của những người có liên quan. Khi hôn nhân bị tuyên bố vô hiệu, mọi quyền và nghĩa vụ giữa vợ chồng sẽ không phát sinh theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình. Đặc biệt, các lợi ích mà chị M có thể đã nhận được từ cuộc hôn nhân như quyền nhập quốc tịch hoặc quyền cư trú tại Canada có thể bị thu hồi.

3. Giải pháp cho anh K và chị M

       Các luật sư chuyên về hôn nhân gia đình có thể giúp anh K và chị M hiểu rõ về hậu quả pháp lý của việc kết hôn giả tạo, từ đó tránh vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi của mình. Các chuyên gia tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình cũng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định liên quan đến hôn nhân, cư trú, và quốc tịch, từ đó giúp cả hai đưa ra quyết định đúng đắn và hợp pháp.

      Ngoài ra, nếu chị M thực sự muốn sang Canada định cư, cô có thể cân nhắc các phương án hợp pháp khác thay vì dựa vào việc kết hôn giả tạo. Việc làm thủ tục xin cư trú hoặc nhập quốc tịch có thể mất thời gian, nhưng sẽ tránh được các rủi ro pháp lý và hậu quả tiêu cực mà hành vi kết hôn giả tạo mang lại.

       Hành vi kết hôn giả tạo là một trong những vi phạm nghiêm trọng của Luật hôn nhân và gia đình và có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý, từ việc bị xử phạt hành chính đến việc tuyên bố hôn nhân vô hiệu. Trong tình huống của anh K và chị M, thay vì vi phạm pháp luật, cả hai nên tìm hiểu pháp luật hôn nhân gia đình để hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn và hợp pháp.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi


Chi tiết

Tư vấn pháp luật lao động về lương, thời gian thử việc

Tình huống của P, một người vừa tốt nghiệp đại học và đã được nhận vào làm việc tại một công ty kinh doanh tài chính, đặt ra câu hỏi liệu mức lương thử việc 70% so với người lao động chính thức có thực sự công bằng và đúng quy định pháp luật hay không. Bên cạnh đó, P cũng đang thắc mắc về việc thời gian thử việc kéo dài 02 tháng có phù hợp với luật lao động hay không. Để giải quyết vấn đề này, việc tìm kiếm tư vấn pháp luật lao động là cần thiết để đảm bảo người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình.

1. Quy định về thời gian thử việc theo pháp luật lao động

Điều 25 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định rằng thời gian thử việc có thể kéo dài đến:

   • Không quá 180 ngày đối với các công việc quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các luật liên quan.

    • Không quá 60 ngày đối với các công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.

   • Không quá 30 ngày cho các công việc yêu cầu trình độ trung cấp, kỹ thuật viên, hoặc nhân viên nghiệp vụ.

    • Không quá 06 ngày làm việc cho các công việc khác.

Như vậy, trong trường hợp của P, công ty quy định thời gian thử việc là 02 tháng là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với vị trí công việc đòi hỏi trình độ đại học. Tuy nhiên, không chỉ có thời gian thử việc mà mức lương trong thời gian này cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

tu-van-phap-luat-lao-dong-ve-luong-thoi-gian-thu-viec

2. Quy định về lương thử việc

Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Lao động năm 2019, tiền lương trong thời gian thử việc phải do hai bên thỏa thuận, nhưng phải đảm bảo mức lương tối thiểu không được thấp hơn 85% mức lương của công việc đó. Điều này có nghĩa là, dù P đang trong giai đoạn thử việc, nhưng mức lương mà công ty trả cho P không thể thấp hơn 85% so với mức lương của nhân viên chính thức trong cùng vị trí.

Trong tình huống của P, công ty chỉ trả 70% mức lương của nhân viên chính thức trong thời gian thử việc, điều này là không đúng với quy định của pháp luật. P có thể yêu cầu công ty điều chỉnh mức lương thử việc của mình dựa trên quy định pháp luật, tức là lương thử việc của P phải ít nhất bằng 85% mức lương của công việc mà P sẽ nhận sau khi hết thời gian thử việc.

Nếu P cảm thấy không hài lòng với mức lương hiện tại, P có thể tìm kiếm tư vấn pháp luật lao động để được hỗ trợ trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Các luật sư sẽ giúp P hiểu rõ hơn về quyền lợi hợp pháp và hỗ trợ P trong quá trình thương lượng với công ty để điều chỉnh mức lương thử việc cho phù hợp với quy định pháp luật.

3. Những điều cần lưu ý khi thử việc

Pháp luật lao động quy định rõ rằng việc thử việc chỉ được áp dụng một lần đối với mỗi công việc. Điều này có nghĩa là nếu P đã hoàn thành thời gian thử việc 02 tháng cho một vị trí cụ thể, công ty không thể yêu cầu P thử việc lại cho cùng vị trí đó trong tương lai.

Ngoài ra, Điều 24 của Bộ luật Lao động cũng quy định rằng không được áp dụng thử việc đối với người lao động ký hợp đồng lao động có thời hạn dưới 01 tháng. Điều này bảo vệ người lao động khỏi việc phải trải qua giai đoạn thử việc khi họ đã ký hợp đồng ngắn hạn. Tuy nhiên, đối với hợp đồng dài hạn, việc thử việc là hợp pháp, miễn là tuân thủ các điều kiện về thời gian và lương thử việc theo quy định của Bộ luật Lao động.

Nếu quá trình thương lượng với công ty không thành công, P có thể nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư hoặc các tổ chức tư vấn pháp luật lao động để được hỗ trợ pháp lý. Các chuyên gia tư vấn sẽ giúp P giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Do vậy, việc thử việc là một giai đoạn quan trọng trong quá trình làm việc tại một công ty. Dù đang trong thời gian thử việc, người lao động vẫn có quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đặc biệt là về mức lương. Trong tình huống của P, việc công ty trả lương thử việc chỉ bằng 70% so với nhân viên chính thức là không đúng quy định của pháp luật. P có thể yêu cầu công ty điều chỉnh mức lương theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Lao động năm 2019, với mức lương thử việc từ 85% của giá trị lương khi nhận việc chính thức.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

tư vấn pháp luật về đăng ký doanh nghiệp từ xa

 Hỏi: Tôi đang ở Hà Nội, tôi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Hậu Giang và hồ sơ đã được tiếp nhận, tuy nhiên hiện nay vì đi công tác chưa về kịp nên không thể đến trực tiếp để nhận kết quả. Cho hỏi có cách nào để hỗ trợ chuyển kết quả giúp tôi được không?

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về cách nhận kết quả qua đường bưu điện và chia sẻ về dịch vụ tư vấn pháp luật về đăng ký doanh nghiệp.

Thủ tục tiến hành nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Trước tiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật và nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính. Hồ sơ có thể được gửi trực tiếp hoặc nộp qua mạng thông qua cổng thông tin quốc gia. Sau khi tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ xem xét và phê duyệt trong khoảng 3-5 ngày làm việc, tùy vào loại hình doanh nghiệp và tính chất của hồ sơ.

Thông thường, sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ phải đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các giấy tờ liên quan. Nhưng nếu không thể đến trực tiếp, doanh nghiệp có thể yêu cầu nhận kết quả qua đường bưu điện, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và thuận tiện hơn.

tu-van-phap-luat-ve-dang-ky-doanh-nghiep-tu-xa

Cách thức yêu cầu nhận kết quả qua bưu điện

Để nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp qua đường bưu điện, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

   1. Soạn đơn đề nghị: Doanh nghiệp cần soạn đơn đề nghị nhận kết quả qua bưu điện. Đơn này có thể tự soạn hoặc theo mẫu của Phòng Đăng ký kinh doanh. Nội dung chính bao gồm thông tin doanh nghiệp, mã số hồ sơ, địa chỉ nhận kết quả, và cam kết thanh toán chi phí bưu điện.
   2. Gửi kèm giấy biên nhận hồ sơ: Khi gửi đơn, doanh nghiệp cần kèm theo giấy biên nhận hồ sơ (cấp khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp) để cơ quan xác minh thông tin.

  3. Gửi đến Phòng Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp gửi đơn và giấy biên nhận hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư. Đối với doanh nghiệp tại Cần Thơ, địa chỉ gửi là số 17, Trần Bình Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

Sau khi nhận được yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra thông tin và nếu hợp lệ, kết quả sẽ được gửi qua bưu điện. Phí bưu điện sẽ do doanh nghiệp thanh toán khi nhận kết quả. Chi phí này được tính dựa trên quy định của dịch vụ bưu chính tại thời điểm nhận.

Lợi ích của dịch vụ nhận kết quả qua bưu điện. Việc nhận kết quả qua bưu điện mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhất là trong trường hợp không thể đến trực tiếp để nhận:

   • Tiết kiệm thời gian và công sức: Doanh nghiệp không phải di chuyển, đặc biệt là khi ở xa hoặc đang bận rộn. Việc nhận qua bưu điện giúp chủ động hơn về thời gian.
   • An toàn và bảo mật: Các giấy tờ quan trọng như giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sẽ được chuyển giao một cách an toàn, đảm bảo tính bảo mật.

   • Chi phí hợp lý: Phí bưu điện không quá cao và doanh nghiệp chỉ phải thanh toán khi nhận kết quả. Điều này giúp tiết kiệm hơn so với việc phải tự đi lại.

Tư vấn pháp luật về đăng ký doanh nghiệp:

Đối với doanh nghiệp mới thành lập, việc sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Các đơn vị tư vấn sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục một cách chính xác và nhanh chóng, bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ. Ngoài ra, dịch vụ tư vấn còn cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách nhận kết quả một cách thuận lợi.

Khi sử dụng dịch vụ doanh nghiệp sẽ được hỗ trợ giải quyết các vướng mắc phát sinh trong quá trình thực hiện thủ tục, từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến việc nhận kết quả. Các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ đưa ra các giải pháp phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của doanh nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí hợp lý và giảm thiểu các rủi ro pháp lý không cần thiết..

Nếu bạn không thể trực tiếp đến nhận kết quả, việc nhận qua bưu điện là giải pháp linh hoạt và hiệu quả. Nhờ sự hỗ trợ từ các dịch vụ bưu chính và tư vấn pháp luật về đăng ký doanh nghiệp, quá trình này sẽ diễn ra thuận lợi hơn, các vướng mắc phát sinh được giải quyết đúng qui định pháp luật. Hãy liên hệ với Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc đơn vị tư vấn pháp luật để nhận được sự hỗ trợ chi tiết và chính xác về quy trình này.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

tư vấn pháp luật hình sự về ma túy khi mua bán các thiết bị, dụng cụ hỗ trợ việc sử dụng chất ma túy?

 Câu hỏi 4: Ông X ở địa phương A muốn được tư vấn pháp luật hình sự về ma túy và thắc mắc mức án dành cho hành vi mua bán các thiết bị, dụng cụ hỗ trợ việc sử dụng chất ma túy là như thế nào?

Hành vi sản xuất, vận chuyển, tàng trữ hoặc buôn bán các phương tiện, thiết bị hỗ trợ cho việc sản xuất hay sử dụng trái phép chất ma túy được quy định tại Điều 254 Bộ luật Hình sự 2015, sau đó đã được chỉnh sửa theo Luật Sửa đổi, bổ

 sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 2017. Các quy định về hình phạt liên quan đến hành vi này bao gồm các mức độ xử lý khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và mức độ vi phạm.

1. Phạm tội lần đầu hoặc hành vi có mức độ nhẹ:

Tư vấn pháp luật hình sự về ma túy theo luật hiện hành, người nào thực hiện các hành vi như sản xuất, vận chuyển, tàng trữ hoặc mua bán các phương tiện, dụng cụ sử dụng hoặc sản xuất ma túy trái phép, có thể bị kết án tù từ 01 đến 05 năm trong những trường hợp sau:

• Người vi phạm đã bị xử lý hành chính trước đó hoặc từng bị kết án về tội danh tương tự, nhưng chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm.

• Khi có trong tay từ 06 đến 19 thiết bị, dụng cụ dùng để sản xuất hoặc hỗ trợ việc sử dụng ma túy, dù là cùng loại hay khác loại.

Mức phạt này nhằm xử lý các hành vi có tính chất vi phạm lần đầu hoặc có mức độ nhẹ, nhằm răn đe và ngăn chặn những hành vi tương tự trong tương lai.

2. Phạm tội với mức độ nghiêm trọng hơn:

Trong trường hợp vi phạm có tổ chức hoặc mức độ nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị xử phạt tù từ 05 đến 10 năm, cụ thể trong các trường hợp sau:

• Hành vi được thực hiện có tổ chức, với sự phối hợp của nhiều người.

• Tội phạm đã thực hiện hành vi mua bán, tàng trữ, hoặc vận chuyển nhiều lần, từ 02 lần trở lên.

• Người vi phạm lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn của mình để tiến hành các hành vi trái pháp luật.

• Số lượng dụng cụ, phương tiện liên quan từ 20 đơn vị trở lên.

• Vận chuyển, mua bán dụng cụ qua biên giới, vi phạm quy định về kiểm soát và an ninh quốc gia.

• Sử dụng người dưới 16 tuổi để thực hiện hành vi vi phạm, tạo điều kiện cho tội phạm phát triển trong giới trẻ.

• Phạm tội trong tình huống tái phạm, tức là đã từng bị kết án và chưa được xóa án tích, nhưng lại tiếp tục vi phạm.

Các trường hợp này bị coi là có mức độ nghiêm trọng cao hơn do tính chất phạm tội tổ chức, sự tái phạm, hay việc lợi dụng người trẻ tuổi và sự lạm dụng quyền hạn để thực hiện hành vi phạm pháp.

u-van-phap-luat-hinh-su-ve-ma-tuy-khi-mua-ban-dung-cu-ho-tro-su-dung-ma-tuy

3. Hình phạt bổ sung:

Ngoài án phạt tù, người phạm tội có thể phải đối mặt với các hình phạt bổ sung như sau:

• Phạt tiền với mức phạt từ 5 triệu đồng đến 500 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại và lợi ích bất chính thu được từ hành vi phạm pháp.

• Bị cấm đảm nhiệm các chức vụ trong cơ quan nhà nước hoặc bị cấm hành nghề trong thời gian từ 01 năm đến 05 năm. Điều này nhằm ngăn ngừa việc người phạm tội tiếp tục lợi dụng chức vụ hoặc nghề nghiệp của mình để thực hiện hành vi vi phạm tương tự.

• Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của người phạm tội, nếu tài sản đó có liên quan đến hành vi phạm pháp hoặc thu được từ hoạt động bất hợp pháp.

Các biện pháp bổ sung này được áp dụng nhằm triệt để ngăn chặn khả năng tái phạm và răn đe các hành vi liên quan đến việc sản xuất, mua bán hoặc vận chuyển các phương tiện hỗ trợ việc sử dụng trái phép chất ma túy.

4. Nhận định và áp dụng pháp luật:

Trong tư vấn pháp luật hình sự về ma túy, các hành vi liên quan đến việc mua bán, sản xuất hoặc tàng trữ các dụng cụ, phương tiện dùng vào việc sử dụng chất ma túy được coi là một hành vi đặc biệt nghiêm trọng. Việc xử lý hành vi này không chỉ nhằm đảm bảo trật tự xã hội mà còn góp phần ngăn chặn các hành vi liên quan đến ma túy, giảm bớt ảnh hưởng xấu đến cộng đồng. Mức án tù từ 01 năm đến 10 năm được áp dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi, và người phạm tội có thể phải chịu thêm hình phạt tiền hoặc bị cấm hành nghề.

Như vậy, tùy theo từng trường hợp, người phạm tội mua bán các phương tiện, dụng cụ hỗ trợ việc sử dụng hoặc sản xuất trái phép chất ma túy có thể phải chịu các mức án phạt từ 01 năm đến 10 năm tù. Trong những trường hợp nhẹ, người vi phạm sẽ phải đối diện với án phạt tù từ 01 đến 05 năm. Trong khi đó, các hành vi vi phạm có tính chất nghiêm trọng hoặc có tổ chức có thể dẫn đến mức án tù từ 05 đến 10 năm. Ngoài ra, các hình phạt bổ sung như phạt tiền, cấm hành nghề, và tịch thu tài sản cũng có thể được áp dụng để đảm bảo triệt để xử lý hành vi phạm tội.

Gọi ngay 0931 836 799
ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT
Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hình sự về cản trở giao thông

 Chị N cần tư vấn pháp luật hình sự về cản trở giao thông đường bộ và muốn biết những hành vi nào được coi là cản trở giao thông đường bộ, cũng như mức xử phạt theo quy định pháp luật.

Trả lời:

Cản trở giao thông là một hành vi gây nguy hiểm cho sự an toàn của người tham gia giao thông cũng như cho chính hệ thống giao thông. Để trả lời câu hỏi của chị N, trước hết cần xác định rõ những hành vi vi phạm bị xem là cản trở giao thông trong Bộ Luật Hình sự 2015

Theo quy định tại Điều 261 Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi bởi Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự 2017, những hành vi sau đây có thể bị coi là cản trở giao thông đường bộ và chịu sự xử lý hình sự:

1. Đào, khoan, xẻ trái phép công trình giao thông đường bộ: Những hành động này không được phép và làm ảnh hưởng đến sự lưu thông an toàn của các phương tiện.

2. Đặt, để, hoặc đổ các chất gây cản trở trên đường: Việc đặt phế thải, rác thải, vật liệu xây dựng, hoặc các vật gây nguy hiểm như chất trơn, vật sắc nhọn mà không có biện pháp phòng ngừa là hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến tai nạn giao thông.

3. Làm sai lệch hoặc phá hủy các thiết bị an toàn giao thông: Tháo dỡ hoặc làm hỏng các biển báo, đèn tín hiệu, cọc tiêu, dải phân cách... có thể gây hỗn loạn trong lưu thông và dẫn đến tai nạn.

4. Sử dụng trái phép phần đường xe chạy hoặc lề đường: Hành vi lấn chiếm hè phố, lề đường hay hành lang an toàn giao thông để kinh doanh, để xe, hoặc cho các mục đích cá nhân khác là nguyên nhân gây cản trở giao thông.

5. Mở đường giao cắt trái phép qua đường có dải phân cách: Hành vi này vi phạm nghiêm trọng các quy định về giao thông, gây nguy cơ cao dẫn đến tai nạn, đặc biệt ở những khu vực có mật độ phương tiện lớn.

Qua tư vấn pháp luật hình sự về cản trở giao thông, các hành vi trên đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như tai nạn giao thông, tổn hại sức khỏe, thậm chí là thiệt hại về tính mạng và tài sản. Pháp luật quy định cụ thể về hình phạt đối với những hành vi này.

Xử lý hình sự tội cản trở giao thông đường bộ:

Căn cứ theo Điều 261 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bởi Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự 2017, tội cản trở giao thông đường bộ được chia thành các mức độ xử lý hình sự, dựa trên hậu quả và mức độ nghiêm trọng của hành vi:

1. Mức phạt nhẹ (phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm):

Người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính từ 30 triệu đến 100 triệu đồng, cải tạo không giam giữ tối đa 03 năm, hoặc bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu hành vi vi phạm dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng:

• Làm chết một người.

• Gây thương tích nghiêm trọng cho một người với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên.

• Gây thương tích cho 02 người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương của họ từ 61% đến 121%.

• Nếu gây tổn thất, hư hỏng, thiệt hại tài sản trên 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng .

2. Mức phạt trung bình (phạt tù từ 02 đến 07 năm):

Hành vi cản trở giao thông xảy ra ở các khu vực đặc biệt nguy hiểm như đèo, dốc, hoặc đường cao tốc, hoặc hành vi gây ra các hậu quả nặng nề hơn sẽ bị phạt tù từ 02 đến 07 năm. Những vi phạm tiêu tiêu bao gồm:

Làm chết 02 người.

Gây thương tích nghiêm trọng cho từ 02 người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 122% đến 200%.

Gây thiệt hại tài sản trong khoảng từ 500 triệu đến dưới 1,5 tỷ đồng.

tu van phap luat hinh su ve can tro giao thong

3. Mức phạt nặng (phạt tù từ 05 đến 10 năm):

Những hành vi cản trở giao thông nghiêm trọng nhất, gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng có thể bị xử lý với mức phạt tù từ 05 đến 10 năm. Trường hợp nghiêm trọng thuộc phạm vi này bao gồm:

• Gây ra cái chết cho 03 người trở lên 03 người trở lên.

• Gây thương tích nghiêm trọng cho từ 03 người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương là 201% trở lên.

• Gây tổn thất, hư hỏng, thiệt hại tài sản trên 1,5 tỷ đồng.

Ngoài ra, những hành vi cản trở giao thông có nguy cơ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhưng chưa xảy ra cũng có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đến 20 triệu đồng hoặc cải tạo không giam giữ đến 01 năm.

Kết luận:

Qua luật sư trợ giúp tư vấn pháp luật hình sự về cản trở giao thông, có thể thấy rằng pháp luật đã quy định rất rõ ràng và chi tiết về các hành vi vi phạm liên quan đến việc cản trở giao thông và mức xử lý hình sự. Những hành vi này không chỉ gây ảnh hưởng đến sự an toàn của người tham gia giao thông mà còn có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản. Người vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm minh, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi và hậu quả gây ra.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết
Back to Top
Gọi Zalo logo Zalo Bản đồ Messenger