Chúng tôi là ai
Sứ mệnh của chúng tôi là gì ?

Luật sư trợ giúp luật tự hào với đội ngũ luật sư đầy nhiệt huyết, với kinh nghiệm trên 15 năm tranh tụng dân sự, hình sự, tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả nhất. Sử dụng kiến thức pháp luật tiên tiến và cập nhật, chúng tôi tạo ra giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề pháp lý của khách hàng, đảm bảo sự công bằng và an toàn pháp lý trong mọi tình huống.

Xem tiếp»

Dịch vụ của chúng tôi
Giải đáp pháp luật

Dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp: Hướng dẫn thành lập công ty trọn gói

1. Tư vấn pháp luât về lựa chọn loại hình doanh nghiệp

    Hiện nay, có bốn loại hình phổ biến tại Việt Nam:

    • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Bao gồm công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên. Công ty TNHH được đánh giá là phù hợp với doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp các thành viên dễ dàng quản lý với số vốn hạn chế.

    • Doanh nghiệp tư nhân: Loại hình này do một cá nhân đứng tên và chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân. Đây là lựa chọn phù hợp cho các cá nhân muốn tự kinh doanh mà không cần phân chia quyền lực với các thành viên khác.

    • Công ty cổ phần: Với hình thức này, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã góp và có thể chuyển nhượng cổ phần tự do. Công ty cổ phần rất phù hợp cho các doanh nghiệp muốn huy động vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.

    • Công ty hợp danh: Đây là loại hình kết hợp giữa công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân, với sự quản lý từ hai hoặc nhiều cá nhân.

2. Chuẩn bị hồ sơ và thủ tục đăng ký doanh nghiệp

    Sau khi quyết định loại hình doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp sẽ tiến hành các bước đặt tên, lựa chọn địa chỉ trụ sở và đăng ký vốn điều lệ. Một dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ đầy đủ những bước này để giúp khách hàng chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh và hợp lệ.

    Đặt tên doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp phải đảm bảo không trùng lặp hay gây nhầm lẫn với những tên đã được đăng ký trước đó. Việc lựa chọn tên cũng phải tuân thủ quy định của pháp luật, tránh gây hiểu nhầm hay vi phạm bản quyền.

    Xác định địa chỉ trụ sở: Địa chỉ này phải có thật và hợp pháp, có thể là nơi làm việc chính thức của công ty hoặc địa chỉ văn phòng đại diện nếu có.

    Đăng ký vốn điều lệ: Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào công ty trong một thời hạn nhất định. Vốn điều lệ sẽ được ghi nhận vào điều lệ công ty và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi, trách nhiệm của các thành viên.

    Lựa chọn người đại diện theo pháp luật: Người đại diện thường là giám đốc hoặc tổng giám đốc của công ty và có thể là một hoặc nhiều người. Điều lệ công ty cần nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật.

3. Tư vấn pháp luật về lựa chọn ngành nghề kinh doanh

    Với những ngành nghề đặc thù như y tế, giáo dục, bất động sản, việc đăng ký cần đáp ứng các điều kiện nhất định. Dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ các quy định, đảm bảo ngành nghề đăng ký đúng pháp luật và phù hợp với chiến lược kinh doanh.

dich-vu-tu-van-phap-luat-ve-doanh-nghiep

4. Hỗ trợ thủ tục và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

    Đội ngũ luật sư sẽ giúp khách hàng chuẩn bị các tài liệu cần thiết để hoàn tất hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, bao gồm:

    • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu cần thiết để cơ quan có thẩm quyền xác nhận yêu cầu đăng ký của doanh nghiệp.

    • Dự thảo điều lệ công ty: Văn bản này bao gồm các điều khoản quan trọng về cơ cấu tổ chức, quyền hạn của các thành viên và các quy định, nội quy quản trị nội bộ trong công ty.

    • Danh sách cổ đông hoặc thành viên sáng lập: Văn bản này cần cung cấp thông tin chi tiết về các thành viên góp vốn.

    • Giấy tờ chứng thực cá nhân: Bao gồm bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của các thành viên và người đại diện pháp luật.

    • Văn bản xác nhận vốn pháp định (nếu có): Đối với một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp cần cung cấp xác nhận từ ngân hàng hoặc cơ quan có thẩm quyền.

    Trong thời hạn 3 ngày làm việc, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký nếu hồ sơ hợp lệ. Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo các nội dung cần bổ sung, sửa đổi để hoàn thiện.

5. Cam kết chất lượng dịch vụ tư vấn pháp luật về doanh nghiệp

    • Thực hiện công việc đúng tiến độ: Đảm bảo quy trình đăng ký diễn ra nhanh chóng, đúng quy định và thời gian đã cam kết.

    • Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu: Các dịch vụ tư vấn không chỉ đáp ứng yêu cầu mà còn giúp khách hàng hiểu rõ và tuân thủ quy định pháp luật, góp phần bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp lâu dài.

    • Bảo mật thông tin: Tất cả thông tin khách hàng cung cấp sẽ được bảo mật, bảo vệ nghiêm ngặt theo quy định pháp luật.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận

Ba và Mẹ em cùng đứng tên trên sổ hồng căn nhà hiện tại. Năm 1997, Mẹ em qua đời mà không để lại di chúc. Tuy nhiên, vào năm 2004, gia đình đã thực hiện thủ tục Tờ khai lệ phí trước bạ. Trong đó, có ghi rõ thông tin về các đồng thừa kế di sản của Mẹ, gồm Ba em và 4 người con (ông bà ngoại đã mất trước mẹ em).

Đến tháng 09/2013, Ba em lập di chúc và được công chứng xác nhận. Nội dung di chúc ghi rõ rằng em sẽ là người thừa kế toàn bộ tài sản, bao gồm 1/2 căn nhà thuộc quyền sở hữu và sử dụng của Ba, cũng như phần căn nhà mà Ba em được nhận thừa kế từ Mẹ. Hiện tại, Ba em đã qua đời, và gia đình muốn tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế để chuyển tên sổ hồng cho em đứng tên, nhằm thuận tiện cho việc bán nhà sau này.

Tuy nhiên, vấn đề khó khăn là trong số các anh chị em, có một người hiện đang sống ở nước ngoài và gia đình đã không liên lạc được với người này suốt hai năm qua. Vì vậy, không thể yêu cầu người đó trở về Việt Nam để làm thủ tục hoặc ký giấy ủy quyền. Em rất mong nhận được sự tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận để đảm bảo quyền lợi theo di chúc của Ba em.

Trả lời:

Trường hợp của em khá phức tạp, đặc biệt do có một người thừa kế ở nước ngoài mà không thể liên lạc được. Tuy nhiên, dựa trên các tình tiết em đã cung cấp, có một số thủ tục và giải pháp pháp lý như sau:

    1. Khai nhận di sản thừa kế:

    Sau khi Mẹ em qua đời mà không để lại di chúc, phần di sản của bà (1/2 căn nhà) sẽ được chia theo pháp luật. Những người thừa kế bao gồm Ba em và 4 người con. Thông tin này đã được gia đình ghi nhận trong Tờ khai lệ phí trước bạ vào năm 2004. Phần di sản này sẽ được chia đều cho Ba em và các con.

    Khi Ba em qua đời, di chúc của ông chỉ định em là người thừa kế toàn bộ phần tài sản của Ba, gồm 1/2 căn nhà của ông và phần di sản Ba em được nhận thừa kế từ Mẹ. Để thực hiện các quyền lợi theo di chúc, em cần tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế.

    Thủ tục này yêu cầu sự đồng ý và chữ ký của tất cả những người thừa kế còn lại (gồm cả các anh chị em của em). Nếu một trong các anh chị em không thể có mặt, họ cần phải lập giấy ủy quyền cho người khác đại diện thay họ ký vào hồ sơ.

    2. Tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận như sau:

     Xử lý vấn đề người thừa kế ở nước ngoài:

    Việc không thể liên lạc với người thừa kế đang ở nước ngoài khiến thủ tục khai nhận di sản trở nên phức tạp hơn. Dưới đây là hai giải pháp pháp lý em có thể xem xét:

    • Khởi kiện ra tòa để yêu cầu phân chia di sản thừa kế: Em có thể nộp đơn khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu tòa phân chia di sản thừa kế theo quy định pháp luật. Khi đó, em cần cung cấp đầy đủ địa chỉ của tất cả các đồng thừa kế, bao gồm người đang sống ở nước ngoài, để tòa án triệu tập họ. Nếu người thừa kế ở nước ngoài không thể có mặt, tòa án vẫn có thể tiến hành phân chia di sản mà không cần sự có mặt của họ, theo quy định của pháp luật.

tu-van-phap-luat-thua-ke-di-san-co-nguoi-khong-ky-ten-khai-nhan

    • Yêu cầu Tòa án tuyên bố người thừa kế mất tích: Nếu em và gia đình đã tìm kiếm nhưng không thể liên lạc với người thừa kế ở nước ngoài trong suốt hai năm qua, em có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố người này mất tích theo quy định. Sau khi có quyết định tuyên bố mất tích, phần di sản thuộc về người thừa kế này sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật.

    3. Thủ tục chuyển tên sổ hồng:

    Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận di sản thừa kế hoặc đạt được thỏa thuận phân chia di sản, em có thể tiến hành thủ tục chuyển tên sổ hồng. Hồ sơ chuyển tên sổ hồng cần chuẩn bị bao gồm:

    • Giấy chứng tử của Ba và Mẹ em.

    • Di chúc của Ba em đã được công chứng.

    • Giấy tờ xác nhận sự đồng ý của các đồng thừa kế khác, hoặc quyết định phân chia di sản của Tòa án (nếu có tranh chấp).

    Nếu các đồng thừa kế không thể đồng ý hoặc không đủ điều kiện ký tên, em cần sự can thiệp của Tòa án để có thể thực hiện quyền thừa kế và chuyển tên sổ hồng theo quy định.

    Qua việc tư vấn pháp luật thừa kế di sản có người không ký tên khai nhận như trên em cần tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế. Tuy nhiên, do có một người thừa kế ở nước ngoài mà không thể liên lạc được, em có thể chọn giải pháp khởi kiện tại Tòa án hoặc yêu cầu Tòa án ra quyết định tuyên bố người đó bị mất tích. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của em theo di chúc Ba em để lại, đồng thời thuận lợi cho việc hoàn tất thủ tục chuyển tên sổ hồng.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng

 Chị T hiện đang nuôi con 8 tháng tuổi và gặp tình huống chồng ngoại tình, muốn ly hôn. Chị đang cần tư vấn để hiểu rõ quyền lợi của mình trong trường hợp này. Để đảm bảo quyền lợi của mình trong các tình huống này, chị đã tìm sự tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng, đồng thời thu thập đầy đủ các bằng chứng cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Pháp luật có chế tài về quyền ly hôn người đàn ông

    Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Điều 51 quy định rằng: "Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn." Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng để bảo vệ quyền lợi cho người vợ và trẻ em. Cụ thể, người chồng không được quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Điều này giúp đảm bảo người phụ nữ và trẻ nhỏ không bị tổn thương tâm lý hoặc chịu đựng sự bất ổn trong quá trình phát triển của trẻ.

    Trong trường hợp của chị T, vì con của chị mới 8 tháng tuổi, theo quy định pháp luật, người chồng không được phép đơn phương yêu cầu ly hôn. Điều này áp dụng cho cả trường hợp người chồng ngoại tình, tức là dù người chồng có hành vi vi phạm hôn nhân, anh ta vẫn không có quyền ly hôn khi con còn quá nhỏ.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-quyen-ly-hon-cua-chong

Các tình huống ngoại lệ trong quy định về quyền ly hôn

    Có một số trường hợp ngoại lệ liên quan đến quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Nếu người vợ không trực tiếp nuôi dưỡng con nhỏ, thì pháp luật có thể xem xét đến quyền ly hôn của người chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp của chị T, chị đang trực tiếp chăm sóc con dưới 12 tháng tuổi nên chồng chị sẽ bị hạn chế quyền ly hôn.

    Ngoài ra, trong một số trường hợp khác như người vợ mang thai hộ hoặc nhận con nuôi dưới 12 tháng tuổi, quy định pháp luật cũng bảo vệ người phụ nữ bằng cách hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người yếu thế, đồng thời bảo đảm trẻ em được chăm sóc một cách tốt nhất trong gia đình.

Mục đích của quy định hạn chế quyền ly hôn của người chồng

    Pháp luật quy định người chồng không được ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con nhỏ nhằm bảo vệ các thành viên yếu thế trong gia đình. Trẻ em cần sự chăm sóc đặc biệt trong những năm đầu đời, và việc ly hôn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ. Đồng thời, phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc mới sinh thường gặp nhiều khó khăn về cả thể chất lẫn tinh thần. Qua việc tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng bị hạn chế giúp đảm bảo người vợ không phải đối mặt với áp lực ly hôn khi đang ở trong những giai đoạn nhạy cảm này.

    Việc hạn chế quyền ly hôn của người chồng không chỉ nhằm mục đích bảo vệ người vợ và trẻ em mà còn nhằm duy trì sự ổn định của gia đình trong giai đoạn nhạy cảm. Từ đó, pháp luật mong muốn tạo ra một môi trường tốt nhất cho sự phát triển của trẻ nhỏ cũng như bảo vệ sức khỏe tinh thần cho người phụ nữ.

Giải quyết tình huống của chị T

    Với trường hợp của chị T, vì chị đang nuôi con 8 tháng tuổi, pháp luật bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép chồng chị đơn phương ly hôn. Trong thời gian này, chị có quyền yêu cầu tòa án giải quyết các vấn đề liên quan đến hành vi ngoại tình của chồng. Chị có thể cân nhắc yêu cầu tòa án buộc chồng bồi thường thiệt hại về mặt tinh thần và yêu cầu phân chia tài sản nếu có ý định ly hôn sau khi con chị đủ 12 tháng tuổi.

    Ngoài ra, chị T nên lưu ý rằng, trong quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình, việc thu thập các bằng chứng liên quan đến hành vi vi phạm của chồng (như chứng cứ về ngoại tình) sẽ là yếu tố quan trọng giúp chị bảo vệ quyền lợi của mình. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về quyền ly hôn của chồng trong tình huống này có thể hướng dẫn chị cách thức giải quyết phù hợp để bảo đảm quyền lợi của mình và con nhỏ.

    Pháp luật hôn nhân gia đình tại Việt Nam có quy định rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn người vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp này, pháp luật hạn chế quyền ly hôn của người chồng nhằm đảm bảo không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sức khỏe của người vợ và con nhỏ.Với trường hợp của chị T, pháp luật sẽ bảo vệ quyền lợi của chị bằng cách không cho phép người chồng đơn phương yêu cầu ly hôn khi con chị còn dưới 12 tháng tuổi.  

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn

 Anh T và chị H dự tính ly hôn, anh T có nhờ tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn.

1. Xác định tài sản chung của vợ chồng

Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định bao gồm:

    • Tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức thu được từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập khác.

    • Tài sản mà được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung cả 2 vợ chồng.

   • Giấy tờ nhà đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn, trừ khi đất được thừa kế riêng, tặng cho riêng, giao dịch bằng tài sản riêng của vợ hoặc chồng 

    • Tài sản riêng được đưa vào tài sản chung của 2 vợ chồng.

   • Tài sản đang có tranh chấp mà không có căn cứ chứng minh là tài sản riêng sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.

2. Nguyên tắc phân chia tài sản chung khi ly hôn

Luật sư trợ giúp luật tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung khi ly hôn được quy định tại khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, theo đó, có hai nguyên tắc chính:

    • Nguyên tắc thỏa thuận của các bên: Vợ chồng có quyền tự thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản chung. Trường hợp hai bên đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ dựa trên văn bản thỏa thuận để giải quyết. Nếu văn bản này hợp pháp và không bị tòa tuyên vô hiệu, thì tài sản sẽ được chia theo nội dung thỏa thuận đó. Nếu thỏa thuận bị tuyên vô hiệu hoặc không rõ ràng, tài sản sẽ được chia theo quy định của pháp luật.

   • Nguyên tắc phân chia theo quy định của pháp luật: Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc không đạt được thỏa thuận về việc phân chia tài sản, Tòa án sẽ áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định để chia tài sản chung. Theo luật, tài sản sẽ được chia đôi, nhưng cần phải xem xét đến các yếu tố khác nhau.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-chia-tai-san-chung-khi-ly-hon

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản

Khi phân chia tài sản chung của vợ chồng, Tòa án sẽ tính đến các yếu tố sau đây:

    • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tòa án xem xét hoàn cảnh kinh tế, sức khỏe, và tình hình gia đình của mỗi bên để đưa ra phán quyết chia tài sản của 2 vợ chồng.

    • Công sức đóng góp của vợ, chồng: Công sức của mỗi người trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung được xem xét. Lao động của người vợ/chồng trong gia đình, dù không có thu nhập trực tiếp, vẫn được coi như lao động có thu nhập.

    • Bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp: Điều này giúp đảm bảo rằng sau ly hôn, cả hai bên vẫn có điều kiện tiếp tục làm việc và kiếm thu nhập.

    • Lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng: Nếu một trong hai bên vi phạm quyền hoặc nghĩa vụ trong hôn nhân (ví dụ như ngoại tình), lỗi này có thể được Tòa án xem xét trong quá trình phân chia tài sản.

4. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của con cái và phân chia tài sản cụ thể

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về chia tài sản chung ngoài các yếu tố trên, khi chia tài sản tòa án còn phải đảm bảo:

    • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con cái: Nếu gia đình có con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động, tài sản sẽ được phân chia sao cho bảo vệ quyền lợi của con cái.

    • Chia tài sản bằng hiện vật hoặc giá trị: Tài sản chung của vợ chồng thường được chia bằng hiện vật. Tuy nhiên, nếu không thể chia bằng hiện vật, Tòa án sẽ chia theo giá trị. Nếu bên nào nhận được phần tài sản hiện vật lớn hơn phần mình được hưởng, họ sẽ phải trả lại phần chênh lệch cho bên còn lại.

5. Tư vấn lựa chọn phương án chia tài sản

Khi đối mặt với vấn đề phân chia tài sản, khách hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn của mình. Nếu có thể, việc thỏa thuận phân chia tài sản sẽ mang lại lợi ích tốt hơn, giúp tránh căng thẳng và kéo dài quá trình ly hôn. Tuy nhiên, nếu không thể đạt được thỏa thuận, khách hàng nên thu thập đầy đủ bằng chứng liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa án.

Phân chia tài sản chung khi ly hôn là quá trình phức tạp, yêu cầu các bên hiểu rõ về quy định pháp luật và nguyên tắc chia tài sản. Khách hàng nên tìm kiếm sự tư vấn pháp luật chuyên nghiệp để đảm bảo rằng quyền lợi của mình được bảo vệ một cách tốt nhất. Nếu vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận về tài sản, Tòa án sẽ dựa trên các quy định của pháp luật để giải quyết một cách công bằng, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của hai bên.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông

 Anh T muốn tìm hiểu về việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong các vụ tai nạn giao thông dựa trên những yếu tố nào? Luật sư trợ giúp luật sẽ tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông như sau.

Tai nạn giao thông là một vấn đề nghiêm trọng, theo quy định tại Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2017 việc xác định trách nhiệm hình sự sẽ căn cứ vào mức độ vi phạm và hậu quả gây ra. Đối với những người vi phạm các quy định về an toàn giao thông, việc gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

1. Hình phạt đối với những vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng

    Nếu người tham gia giao thông có hành vi vi phạm quy định về an toàn giao thông đường bộ, gây ra thiệt hại cho người khác sẽ dẫn đến một trong những hậu quả sau đây, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 100 triệu đồng, hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm, hoặc bị phạt tù từ 1 đến 5 năm:

    * Gây chết người.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho một người, với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại cho hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 61% đến 121%.

   * Gây thiệt hại về tài sản từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.

Trong những trường hợp này, tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các bên liên quan nắm bắt rõ hơn về quy định pháp lý và các hậu quả có thể xảy ra, từ đó đưa ra phương án giải quyết phù hợp nhất.

2. Hình phạt nghiêm trọng hơn

    Có những trường hợp vi phạm giao thông gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị hình phạt tù giam giữ trong khoảng 3 năm đến 10 năm. Cụ thể, các tình huống dẫn đến mức phạt này bao gồm:

    * Người vi phạm không có giấy phép lái xe theo quy định.

   * Người vi phạm tham gia giao thông trong tình trạng sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích, với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định.

   * Bỏ chạy sau khi gây tai nạn để trốn tránh trách nhiệm hoặc cố tình không cứu giúp người bị nạn.

    * Không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.

    * Gây chết hai người.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho hai người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 122% đến 200%.

    * Gây thiệt hại về tài sản từ 500 triệu đồng đến dưới 1,5 tỷ đồng.

Khi được các luật sư tư vấn pháp luật hình sự vi phạm giao thông sẽ giúp người vi phạm hoặc nạn nhân hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan, cũng như cách thức xử lý vấn đề một cách hợp lý nhất.

tu-van-phap-luat-hinh-su-vi-pham-giao-thong

3. Hình phạt đối với những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng

    Trong trường hợp vi phạm giao thông dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người vi phạm có thể đối mặt với mức phạt tù từ 7 đến 15 năm. Những trường hợp này bao gồm:

    * Gây chết từ ba người trở lên.

    * Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho ba người trở lên, với tổng tỷ lệ tổn thương từ 20% trở lên.

    * Gây thiệt hại về tài sản từ 1,5 tỷ đồng trở lên.

Ngoài ra, còn có các hình phạt bổ sung như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm. Điều này giúp đảm bảo rằng người vi phạm không thể tiếp tục thực hiện các hành vi nguy hiểm liên quan đến an toàn giao thông trong thời gian dài.

4. Yếu tố truy cứu trách nhiệm hình sự

    Việc truy cứu trách nhiệm hình sự trong các vụ tai nạn giao thông phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ thiệt hại về người và tài sản, hành vi của người vi phạm, cũng như các tình tiết tăng nặng. Ví dụ, nếu người vi phạm gây thiệt hại về người (gây chết người hoặc gây thương tích nghiêm trọng), thì trách nhiệm hình sự sẽ nghiêm trọng hơn so với các trường hợp gây thiệt hại chỉ về tài sản.

    Tình trạng của người vi phạm tại thời điểm xảy ra tai nạn cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu họ không có giấy phép lái xe hoặc trong tình trạng sử dụng chất kích thích, mức hình phạt sẽ nặng hơn. Ngoài ra, hành vi bỏ chạy sau khi gây tai nạn cũng được coi là tình tiết tăng nặng, khiến hình phạt trở nên nghiêm khắc hơn.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết

Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về kết hôn giả tạo?

Anh K và chị M là bạn học từ nhỏ tại trường tiểu học. Sau đó, gia đình anh K đã di cư đến Canada để sinh sống và làm việc. Trong một lần về Việt Nam thăm quê, anh K đã gặp lại chị M và hai người nối lại tình bạn. Qua thời gian thường xuyên liên lạc bằng điện thoại và mạng xã hội, chị M đã bày tỏ nguyện vọng muốn sang Canada định cư để có cuộc sống tốt hơn. Để giúp đỡ chị M, anh K đồng ý kết hôn với chị theo thỏa thuận rằng sau khi chị M đã nhập quốc tịch Canada, hai người sẽ ly hôn. Câu hỏi đặt ra ở đây là liệu hành vi này có vi phạm pháp luật không và nếu anh K và chị M thực hiện thì hậu quả pháp lý sẽ ra sao? Trong tình huống của anh K và chị M, việc tìm kiếm tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình là vô cùng quan trọng.

1. Pháp luật về kết hôn giả tạo theo Luật hôn nhân và gia đình

      Theo quy định của Khoản 11 Điều 3 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi lợi dụng kết hôn để đạt được mục đích khác ngoài việc xây dựng một gia đình thực sự. Những mục đích này có thể là để xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú hoặc nhập quốc tịch của một nước nào đó. Như vậy, trong trường hợp của anh K và chị M, thỏa thuận kết hôn với mục đích giúp chị M định cư và nhập quốc tịch Canada không phải nhằm mục đích xây dựng một gia đình thực sự, mà chỉ là một thủ đoạn để chị M đạt được mục tiêu cá nhân. Do đó, hành vi này bị coi là kết hôn giả tạo.

tu-van-phap-luat-hon-nhan-gia-dinh-ve-ket-hon-gia-ta

     Theo Điểm a Khoản 2 Điều 5 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, kết hôn giả tạo là hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Đây không chỉ là vi phạm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình mà còn có thể ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội khi các trường hợp nhập cư bất hợp pháp hoặc lợi dụng hôn nhân để trục lợi xảy ra ngày càng nhiều.

2. Tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình hậu quả pháp lý của hành vi kết hôn giả tạo

      Hành vi kết hôn giả tạo không chỉ vi phạm quy định của Luật hôn nhân và gia đình, mà còn có thể bị xử phạt hành chính. Theo Điểm a Khoản 4 Điều 28 Nghị định số 110/2013/NĐ-CP ngày 24/9/2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình, hành vi lợi dụng kết hôn để xuất cảnh, nhập cảnh, nhập quốc tịch có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

      Ngoài ra, trong trường hợp hành vi này được cơ quan chức năng phát hiện, kết hôn giả tạo có thể bị tuyên bố vô hiệu theo yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc của những người có liên quan. Khi hôn nhân bị tuyên bố vô hiệu, mọi quyền và nghĩa vụ giữa vợ chồng sẽ không phát sinh theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình. Đặc biệt, các lợi ích mà chị M có thể đã nhận được từ cuộc hôn nhân như quyền nhập quốc tịch hoặc quyền cư trú tại Canada có thể bị thu hồi.

3. Giải pháp cho anh K và chị M

       Các luật sư chuyên về hôn nhân gia đình có thể giúp anh K và chị M hiểu rõ về hậu quả pháp lý của việc kết hôn giả tạo, từ đó tránh vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi của mình. Các chuyên gia tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình cũng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định liên quan đến hôn nhân, cư trú, và quốc tịch, từ đó giúp cả hai đưa ra quyết định đúng đắn và hợp pháp.

      Ngoài ra, nếu chị M thực sự muốn sang Canada định cư, cô có thể cân nhắc các phương án hợp pháp khác thay vì dựa vào việc kết hôn giả tạo. Việc làm thủ tục xin cư trú hoặc nhập quốc tịch có thể mất thời gian, nhưng sẽ tránh được các rủi ro pháp lý và hậu quả tiêu cực mà hành vi kết hôn giả tạo mang lại.

       Hành vi kết hôn giả tạo là một trong những vi phạm nghiêm trọng của Luật hôn nhân và gia đình và có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý, từ việc bị xử phạt hành chính đến việc tuyên bố hôn nhân vô hiệu. Trong tình huống của anh K và chị M, thay vì vi phạm pháp luật, cả hai nên tìm hiểu pháp luật hôn nhân gia đình để hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn và hợp pháp.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi


Chi tiết

Tư vấn pháp luật lao động về lương, thời gian thử việc

Tình huống của P, một người vừa tốt nghiệp đại học và đã được nhận vào làm việc tại một công ty kinh doanh tài chính, đặt ra câu hỏi liệu mức lương thử việc 70% so với người lao động chính thức có thực sự công bằng và đúng quy định pháp luật hay không. Bên cạnh đó, P cũng đang thắc mắc về việc thời gian thử việc kéo dài 02 tháng có phù hợp với luật lao động hay không. Để giải quyết vấn đề này, việc tìm kiếm tư vấn pháp luật lao động là cần thiết để đảm bảo người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình.

1. Quy định về thời gian thử việc theo pháp luật lao động

Điều 25 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định rằng thời gian thử việc có thể kéo dài đến:

   • Không quá 180 ngày đối với các công việc quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các luật liên quan.

    • Không quá 60 ngày đối với các công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.

   • Không quá 30 ngày cho các công việc yêu cầu trình độ trung cấp, kỹ thuật viên, hoặc nhân viên nghiệp vụ.

    • Không quá 06 ngày làm việc cho các công việc khác.

Như vậy, trong trường hợp của P, công ty quy định thời gian thử việc là 02 tháng là hoàn toàn hợp pháp và phù hợp với vị trí công việc đòi hỏi trình độ đại học. Tuy nhiên, không chỉ có thời gian thử việc mà mức lương trong thời gian này cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

tu-van-phap-luat-lao-dong-ve-luong-thoi-gian-thu-viec

2. Quy định về lương thử việc

Theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Lao động năm 2019, tiền lương trong thời gian thử việc phải do hai bên thỏa thuận, nhưng phải đảm bảo mức lương tối thiểu không được thấp hơn 85% mức lương của công việc đó. Điều này có nghĩa là, dù P đang trong giai đoạn thử việc, nhưng mức lương mà công ty trả cho P không thể thấp hơn 85% so với mức lương của nhân viên chính thức trong cùng vị trí.

Trong tình huống của P, công ty chỉ trả 70% mức lương của nhân viên chính thức trong thời gian thử việc, điều này là không đúng với quy định của pháp luật. P có thể yêu cầu công ty điều chỉnh mức lương thử việc của mình dựa trên quy định pháp luật, tức là lương thử việc của P phải ít nhất bằng 85% mức lương của công việc mà P sẽ nhận sau khi hết thời gian thử việc.

Nếu P cảm thấy không hài lòng với mức lương hiện tại, P có thể tìm kiếm tư vấn pháp luật lao động để được hỗ trợ trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Các luật sư sẽ giúp P hiểu rõ hơn về quyền lợi hợp pháp và hỗ trợ P trong quá trình thương lượng với công ty để điều chỉnh mức lương thử việc cho phù hợp với quy định pháp luật.

3. Những điều cần lưu ý khi thử việc

Pháp luật lao động quy định rõ rằng việc thử việc chỉ được áp dụng một lần đối với mỗi công việc. Điều này có nghĩa là nếu P đã hoàn thành thời gian thử việc 02 tháng cho một vị trí cụ thể, công ty không thể yêu cầu P thử việc lại cho cùng vị trí đó trong tương lai.

Ngoài ra, Điều 24 của Bộ luật Lao động cũng quy định rằng không được áp dụng thử việc đối với người lao động ký hợp đồng lao động có thời hạn dưới 01 tháng. Điều này bảo vệ người lao động khỏi việc phải trải qua giai đoạn thử việc khi họ đã ký hợp đồng ngắn hạn. Tuy nhiên, đối với hợp đồng dài hạn, việc thử việc là hợp pháp, miễn là tuân thủ các điều kiện về thời gian và lương thử việc theo quy định của Bộ luật Lao động.

Nếu quá trình thương lượng với công ty không thành công, P có thể nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư hoặc các tổ chức tư vấn pháp luật lao động để được hỗ trợ pháp lý. Các chuyên gia tư vấn sẽ giúp P giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Do vậy, việc thử việc là một giai đoạn quan trọng trong quá trình làm việc tại một công ty. Dù đang trong thời gian thử việc, người lao động vẫn có quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đặc biệt là về mức lương. Trong tình huống của P, việc công ty trả lương thử việc chỉ bằng 70% so với nhân viên chính thức là không đúng quy định của pháp luật. P có thể yêu cầu công ty điều chỉnh mức lương theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Lao động năm 2019, với mức lương thử việc từ 85% của giá trị lương khi nhận việc chính thức.

Gọi ngay 0931 836 799

ĐỂ ĐƯỢC LUẬT SƯ TRỢ GIÚP LUẬT MỘT CÁCH TỐT NHẤT

Cần thông tin thêm vui lòng liên hệ các kênh liên lạc của chúng tôi

Chi tiết
Back to Top
Gọi Zalo logo Zalo Bản đồ Messenger